Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
5.28% |
Các trận chưa diễn ra |
341 |
94.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
31.58% |
Trận hòa |
4 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
47.37% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 0.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tishreen Sc |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Jaish Damascus |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tishreen Sc |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Karamah |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Jaish (QAT), Tishreen Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ittihad Aleppo, Al-Wahda Damascus, Al-Karamah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Jaish (QAT) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Jaish (QAT), Tishreen Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Jaish (QAT), Al-Wahda Damascus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Shorta Damascus |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Wahda Damascus |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tishreen Sc |
6 bàn |