Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
4.44% |
Các trận chưa diễn ra |
344 |
95.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
56.25% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Qatar U23, Iran U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Qatar U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Syria U23 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bahrain U23, Palestine U23 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Syria U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Qatar U23, United Arab Emirates U23, Bahrain U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Qatar U23, Iran U23 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Palestine U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Qatar U23, United Arab Emirates U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yemen U23 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yemen U23 |
8 bàn |