Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Beitar Jerusalem | 33 | 33 | 0 | 20 | 7 | 6 | 14 | 60.61% | Chi tiết |
2 | Maccabi Netanya | 33 | 33 | 0 | 16 | 10 | 7 | 9 | 48.48% | Chi tiết |
3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 33 | 0 | 15 | 10 | 8 | 7 | 45.45% | Chi tiết |
4 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 33 | 33 | 0 | 15 | 11 | 7 | 8 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Maccabi Haifa | 33 | 33 | 0 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
6 | Hapoel Tel Aviv | 33 | 33 | 0 | 12 | 5 | 16 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 33 | 33 | 0 | 11 | 5 | 17 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Maccabi Tel Aviv | 33 | 33 | 0 | 11 | 8 | 14 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Ashdod MS | 33 | 33 | 0 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 33 | 0 | 10 | 7 | 16 | -6 | 30.30% | Chi tiết |
11 | Hapoel Kfar Saba | 33 | 33 | 0 | 9 | 10 | 14 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Maccabi Herzliya | 33 | 33 | 0 | 7 | 9 | 17 | -10 | 21.21% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 32.93% |
Hòa | 96 | 39.02% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 28.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Beitar Jerusalem | 60.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maccabi Herzliya | 21.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Maccabi Netanya,Hapoel Bnei Sakhnin FC | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ashdod MS | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Maccabi Netanya,Hapoel Bnei Sakhnin FC | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ashdod MS | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |