Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Beer Sheva | 36 | 36 | 30 | 21 | 6 | 9 | 12 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 33 | 33 | 8 | 19 | 2 | 12 | 7 | 57.58% | Chi tiết |
3 | Hapoel Kfar Saba | 33 | 33 | 6 | 18 | 2 | 13 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Beitar Jerusalem | 36 | 36 | 20 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 36 | 36 | 8 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
6 | Hapoel Haifa | 33 | 33 | 8 | 16 | 4 | 13 | 3 | 48.48% | Chi tiết |
7 | Maccabi Tel Aviv | 36 | 36 | 33 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Maccabi Petah Tikva FC | 35 | 35 | 17 | 15 | 1 | 19 | -4 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Hapoel Tel Aviv | 33 | 33 | 14 | 14 | 5 | 14 | 0 | 42.42% | Chi tiết |
10 | Hapoel Raanana | 37 | 37 | 8 | 15 | 3 | 19 | -4 | 40.54% | Chi tiết |
11 | Hapoel Acco | 33 | 33 | 3 | 13 | 3 | 17 | -4 | 39.39% | Chi tiết |
12 | Maccabi Haifa | 36 | 36 | 24 | 14 | 4 | 18 | -4 | 38.89% | Chi tiết |
13 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 34 | 34 | 18 | 10 | 4 | 20 | -10 | 29.41% | Chi tiết |
14 | Maccabi Netanya | 33 | 33 | 2 | 9 | 6 | 18 | -9 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 37.36% |
Hòa | 46 | 17.36% |
Đội khách thắng kèo | 120 | 45.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Beer Sheva | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maccabi Netanya | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hapoel Haifa | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hapoel Haifa | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Maccabi Netanya | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |