Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Maccabi Haifa | 35 | 35 | 0 | 24 | 8 | 3 | 21 | 68.57% | Chi tiết |
2 | Hapoel Tel Aviv | 35 | 35 | 0 | 21 | 7 | 7 | 14 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Maccabi Tel Aviv | 35 | 35 | 0 | 18 | 6 | 11 | 7 | 51.43% | Chi tiết |
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 35 | 35 | 0 | 15 | 10 | 10 | 5 | 42.86% | Chi tiết |
5 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 35 | 35 | 0 | 14 | 10 | 11 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 33 | 0 | 13 | 10 | 10 | 3 | 39.39% | Chi tiết |
7 | Hapoel Haifa | 33 | 33 | 0 | 12 | 8 | 13 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Hapoel Acco | 33 | 33 | 0 | 12 | 11 | 10 | 2 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Maccabi Netanya | 35 | 35 | 0 | 12 | 13 | 10 | 2 | 34.29% | Chi tiết |
10 | Beitar Jerusalem | 35 | 35 | 0 | 12 | 9 | 14 | -2 | 34.29% | Chi tiết |
11 | Hapoel Petah Tikva | 37 | 37 | 0 | 12 | 8 | 17 | -5 | 32.43% | Chi tiết |
12 | Hapoel Beer Sheva | 33 | 33 | 0 | 10 | 10 | 13 | -3 | 30.30% | Chi tiết |
13 | Ashdod MS | 35 | 35 | 0 | 10 | 12 | 13 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
14 | Hapoel Ashkelon | 35 | 35 | 0 | 9 | 5 | 21 | -12 | 25.71% | Chi tiết |
15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 35 | 35 | 0 | 9 | 8 | 18 | -9 | 25.71% | Chi tiết |
16 | Hakoach Ramat Gan | 35 | 35 | 0 | 3 | 9 | 23 | -20 | 8.57% | Chi tiết |
17 | Hapoel Kfar Saba | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 32.86% |
Hòa | 144 | 41.14% |
Đội khách thắng kèo | 91 | 26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Maccabi Haifa | 68.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hapoel Kfar Saba | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Maccabi Haifa | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Saba | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Maccabi Haifa | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hapoel Kfar Saba | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Maccabi Netanya | 37.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |