Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Inac Kobe | 18 | 18 | 0 | 16 | 0 | 2 | 14 | 88.89% | Chi tiết |
2 | Nữ Beleza | 18 | 18 | 0 | 12 | 2 | 4 | 8 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Nữ Yunogo Belle | 18 | 18 | 0 | 10 | 4 | 4 | 6 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 18 | 0 | 8 | 4 | 6 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
5 | Nữ Iga Kunoichi | 18 | 18 | 0 | 8 | 4 | 6 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Nữ Urawa Reds | 18 | 18 | 0 | 6 | 3 | 9 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Nữ JEF United Ichihara | 18 | 18 | 0 | 5 | 6 | 7 | -2 | 27.78% | Chi tiết |
8 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 18 | 0 | 5 | 4 | 9 | -4 | 27.78% | Chi tiết |
9 | Nữ Kibi International University | 18 | 18 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 16.67% | Chi tiết |
10 | Nữ Fc Takatsuki | 18 | 18 | 0 | 0 | 4 | 14 | -14 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 41 | 38.32% |
Hòa | 34 | 31.78% |
Đội khách thắng kèo | 32 | 29.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Inac Kobe | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Fc Takatsuki | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Inac Kobe | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Fc Takatsuki | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Inac Kobe | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Fc Takatsuki | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ JEF United Ichihara | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |