Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Inac Kobe | 18 | 18 | 13 | 11 | 2 | 5 | 6 | 61.11% | Chi tiết |
2 | Nữ Beleza | 18 | 18 | 16 | 10 | 3 | 5 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Nữ Kanagawa University | 18 | 18 | 5 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Nippon Sport Science University | 20 | 20 | 3 | 10 | 2 | 8 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 18 | 6 | 8 | 2 | 8 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Nữ Urawa Reds | 18 | 18 | 7 | 8 | 2 | 8 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Nữ JEF United Ichihara | 18 | 18 | 6 | 8 | 4 | 6 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Nữ Nagano Parceiro | 18 | 18 | 5 | 7 | 3 | 8 | -1 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 18 | 18 | 1 | 5 | 2 | 11 | -6 | 27.78% | Chi tiết |
11 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 18 | 4 | 4 | 0 | 14 | -10 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 34 | 33.33% |
Hòa | 20 | 19.61% |
Đội khách thắng kèo | 48 | 47.06% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Inac Kobe | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Vegalta Sendai | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Vegalta Sendai | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Vegalta Sendai | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ JEF United Ichihara | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |