Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 17 | 17 | 3 | 11 | 1 | 5 | 6 | 64.71% | Chi tiết |
2 | Nữ Urawa Reds | 17 | 17 | 9 | 9 | 3 | 5 | 4 | 52.94% | Chi tiết |
3 | Nữ Inac Kobe | 17 | 17 | 10 | 9 | 1 | 7 | 2 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 18 | 1 | 9 | 2 | 7 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 18 | 5 | 9 | 3 | 6 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Beleza | 18 | 18 | 15 | 9 | 1 | 8 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nữ JEF United Ichihara | 17 | 17 | 5 | 6 | 2 | 9 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
8 | Nữ Ehime Fc | 17 | 17 | 0 | 6 | 0 | 11 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Nữ Kanagawa University | 18 | 18 | 2 | 6 | 2 | 10 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Nữ Iga Kunoichi | 17 | 17 | 3 | 5 | 1 | 11 | -6 | 29.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 41 | 43.16% |
Hòa | 16 | 16.84% |
Đội khách thắng kèo | 38 | 40% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Iga Kunoichi | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Kanagawa University | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Kanagawa University | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Urawa Reds | 17.65% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |