Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sportivo Barracas | 19 | 58 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Canuelas | 17 | 65 | 12 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | San Martin Burzaco | 16 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Ca San Miguel | 20 | 55 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Ca Atlas | 18 | 61 | 11 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Leandro N Alem | 20 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
7 | Ca Lugano | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | El Porvenir | 16 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Ituzaingo | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Argentino De Rosario | 16 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Central Ballester | 16 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Liniers | 16 | 31 | 44 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Puerto Nuevo | 16 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Centro Espanol | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Claypole | 16 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Victoriano Arenas | 16 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Yupanqui | 16 | 13 | 31 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Deportivo Muniz | 16 | 0 | 6 | 94 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |