Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Centro Espanol | 29 | 52 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Defensores De Cambaceres | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Argentino De Rosario | 31 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | El Porvenir | 29 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Deportivo Muniz | 29 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Sportivo Barracas | 29 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Mercedes | 29 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Ca Lugano | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Cdys Juventud Unida | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Paraguayo | 31 | 23 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Central Ballester | 31 | 13 | 29 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |