Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leandro N Alem | 34 | 71 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Ituzaingo | 30 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Ca Atlas | 34 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Argentino De Rosario | 31 | 55 | 13 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Victoriano Arenas | 32 | 41 | 38 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | General Lamadrid | 31 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Cdys Juventud Unida | 32 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Puerto Nuevo | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Central Ballester | 31 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Liniers | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Claypole | 31 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Paraguayo | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Yupanqui | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Deportivo Muniz | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Ca Lugano | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Centro Espanol | 30 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |