Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liniers | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Claypole | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Victoriano Arenas | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Sportivo Barracas | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | El Porvenir | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Ca Atlas | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Deportivo Paraguayo | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Ituzaingo | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Yupanqui | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | Central Ballester | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Argentino De Rosario | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Muniz | 5 | 20 | 80 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Ca Lugano | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Leandro N Alem | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
15 | Puerto Nuevo | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Centro Espanol | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |