Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Argentino De Merlo | 28 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Liniers | 32 | 44 | 34 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Real Pilar | 32 | 41 | 41 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Puerto Nuevo | 29 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Argentino De Rosario | 31 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Centro Espanol | 31 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Yupanqui | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Claypole | 29 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Muniz | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Ca Atlas | 29 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Cdys Juventud Unida | 29 | 28 | 45 | 28 | Chi tiết | ||||
12 | Ca Lugano | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Deportivo Paraguayo | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Central Ballester | 28 | 21 | 46 | 32 | Chi tiết | ||||
15 | Defensores De Cambaceres | 28 | 21 | 18 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |