Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liniers | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Sportivo Barracas | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Defensores De Cambaceres | 20 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Puerto Nuevo | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Argentino De Rosario | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Yupanqui | 21 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Centro Espanol | 24 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Ca Lugano | 21 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Cdys Juventud Unida | 19 | 26 | 53 | 21 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Paraguayo | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Claypole | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Central Ballester | 20 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Deportivo Muniz | 21 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Ca Atlas | 9 | 33 | 56 | 11 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |