Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hills Brumbies | 33 | 67 | 21 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Sd Raiders | 32 | 63 | 9 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Canterbury Bankstown | 32 | 59 | 13 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Inter Lions | 31 | 55 | 16 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | St George Saints | 33 | 52 | 30 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Northern Tiger | 30 | 53 | 10 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Bonnyrigg White Eagles | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Blacktown Spartans | 31 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Rydalmere Lions | 30 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Hakoah Sydney | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Dulwich Hill Sc | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Macarthur Rams | 33 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Bankstown City Lions | 29 | 31 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Mounties Wanderers | 34 | 24 | 21 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Dunbar Rovers | 31 | 26 | 19 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Central Coast United | 32 | 13 | 16 | 72 | Chi tiết | ||||
17 | Nepean Football Club | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |