Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bulls Academy | 15 | 73 | 7 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Canterbury Bankstown | 19 | 58 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Mt Druitt Town Rangers | 15 | 73 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Bankstown City Lions | 16 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Hakoah Sydney | 15 | 60 | 33 | 7 | Chi tiết | ||||
6 | Inter Lions | 16 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Northern Tiger | 14 | 57 | 7 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Bonnyrigg White Eagles | 16 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Blacktown Spartans | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Dulwich Hill Sc | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Macarthur Rams | 18 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Sd Raiders | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | University Nsw | 20 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Rydalmere Lions | 14 | 29 | 7 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Dunbar Rovers | 15 | 7 | 20 | 73 | Chi tiết | ||||
16 | Nepean Football Club | 16 | 6 | 13 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |