Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Floreat Athena | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | ECU Joondalup | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Perth SC | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Cockburn City | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Western Knights | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Stirling Lions | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Inglewood United | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Bayswater City | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Balcatta | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Sorrento | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Mandurah City | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Bunbury Forum Force | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Swan United | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Wanneroo City | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Forrestfield United | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Armadale | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |