Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Perth SC | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Floreat Athena | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Bayswater City | 11 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Balcatta | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Perth Glory Am | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Inglewood United | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | ECU Joondalup | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Rockingham City | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Cockburn City | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Sorrento | 9 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Stirling Lions | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Armadale | 9 | 11 | 0 | 89 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |