Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Minsk | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | BATE Borisov | 30 | 63 | 33 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | MTZ-RIPO | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Shakhter Soligorsk | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Vitebsk | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Naftan Novopolock | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Dinamo Brest | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Smorgon FC | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | FC Gomel | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Dnepr Mogilev | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Granit Mikashevichi | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Neman Grodno | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Lokomotiv Minsk | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Savit Mogilev | 30 | 17 | 20 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Darida | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |