Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Torpedo Zhodino | 9 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Minsk | 11 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Slavia Mozyr | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Neman Grodno | 7 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Brest | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Gomel | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Vitebsk | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Slutsksakhar Slutsk | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Isloch Minsk | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Shakhter Soligorsk | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
12 | Smorgon FC | 8 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Dnepr Mogilev | 10 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | BATE Borisov | 7 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Naftan Novopolock | 8 | 0 | 63 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | FC Minsk | 8 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |