Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Minsk | 28 | 79 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Neman Grodno | 28 | 68 | 18 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | BATE Borisov | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Isloch Minsk | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Shakhter Soligorsk | 28 | 46 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Torpedo Zhodino | 28 | 43 | 46 | 11 | Chi tiết | ||||
7 | Slavia Mozyr | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Gomel | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Dinamo Brest | 28 | 32 | 11 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | FC Minsk | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Energetik Bgu Minsk | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Smorgon FC | 28 | 25 | 11 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Naftan Novopolock | 28 | 21 | 18 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | Belshina Babruisk | 28 | 11 | 18 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | Vitebsk | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |