Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Israel 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Ashdod MS 6 67 17 17 Chi tiết
2 Beitar Jerusalem 6 67 17 17 Chi tiết
3 Maccabi Tel Aviv 5 80 0 20 Chi tiết
4 Hapoel Holon Yaniv 4 75 0 25 Chi tiết
5 Maccabi Haifa 5 60 40 0 Chi tiết
6 Maccabi Petah Tikva FC 5 60 0 40 Chi tiết
7 Hapoel Afula 5 60 20 20 Chi tiết
8 Sport Club Dimona 3 67 33 0 Chi tiết
9 Maccabi Shaarayim 3 67 0 33 Chi tiết
10 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 4 50 0 50 Chi tiết
11 Bnei Eilat 4 50 0 50 Chi tiết
12 Hapoel Bikat Hayarden 3 67 0 33 Chi tiết
13 Ironi Tiberias 3 67 33 0 Chi tiết
14 Hapoel Kfar Saba 3 67 0 33 Chi tiết
15 Hapoel Natzrat Illit 3 67 0 33 Chi tiết
16 Maccabi Netanya 6 33 50 17 Chi tiết
17 Hapoel Herzliya 3 33 33 33 Chi tiết
18 Sc Shicun Hamizrah 1 100 0 0 Chi tiết
19 Hapoel Bueine 3 33 33 33 Chi tiết
20 Maccabi Yavne 2 50 0 50 Chi tiết
21 Maccabi Nujeidat Ahmed 2 50 50 0 Chi tiết
22 Hapoel Azor 3 33 33 33 Chi tiết
23 As Nordia Jerusalem 2 50 0 50 Chi tiết
24 Hapoel Raanana 2 50 0 50 Chi tiết
25 Maccabi Herzliya 2 50 0 50 Chi tiết
26 Ihud Bnei Shfaram 1 100 0 0 Chi tiết
27 Hapoel Qalansawe 3 33 33 33 Chi tiết
28 Moadon Sport Tira 3 33 67 0 Chi tiết
29 Tzofi Haifa 1 100 0 0 Chi tiết
30 Hapoel Rishon Letzion 2 50 0 50 Chi tiết
31 Maccabi Ahi Nazareth 2 50 0 50 Chi tiết
32 Hapoel Bnei Sakhnin FC 2 50 0 50 Chi tiết
33 Hapoel Petah Tikva 4 25 50 25 Chi tiết
34 Maccabi Bnei Raina 2 50 0 50 Chi tiết
35 Sektzia Nes Tziona 2 50 0 50 Chi tiết
36 Ironi Ramat Hasharon 2 50 0 50 Chi tiết
37 Ironi Nesher 1 0 100 0 Chi tiết
38 Ms Hapoel Yeroham 1 0 100 0 Chi tiết
39 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 3 0 33 67 Chi tiết
40 Hapoel Kfar Shalem 1 0 0 100 Chi tiết
41 Shimshon Tel Aviv 1 0 100 0 Chi tiết
42 Beitar Ramat Gan 2 0 50 50 Chi tiết
43 Ms Hapoel Lod 2 0 50 50 Chi tiết
44 Ms Ironi Kuseife 1 0 0 100 Chi tiết
45 Maccabi Beer Sheva 1 0 0 100 Chi tiết
46 Sc Maccabi Ashdod 1 0 0 100 Chi tiết
47 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 1 0 100 0 Chi tiết
48 Shimshon Kafr Qasim 1 0 0 100 Chi tiết
49 Beitar Tel Aviv Ramla 1 0 0 100 Chi tiết
50 Maccabi Tamra 1 0 0 100 Chi tiết
51 Tzeirey Kafr Kana 2 0 100 0 Chi tiết
52 Hapoel Kaukab 1 0 100 0 Chi tiết
53 Hapoel Bnei Zalfa 2 0 50 50 Chi tiết
54 Ac Hamachtesh Givataim 1 0 100 0 Chi tiết
55 Hapoel Migdal Haemek 1 0 0 100 Chi tiết
56 Maccabi Tzur Shalom 1 0 100 0 Chi tiết
57 Hapoel Kafr Kanna 1 0 0 100 Chi tiết
58 Ms Tseirey Taybe 1 0 0 100 Chi tiết
59 Ironi Modiin 1 0 0 100 Chi tiết
60 Beitar Kfar Saba Shlomi 1 0 0 100 Chi tiết
61 Maccabi Kiryat Gat 1 0 0 100 Chi tiết
62 Maccabi B Jadeidi Makr 2 0 50 50 Chi tiết
63 Maccabi Neve Shaanan Eldad 1 0 0 100 Chi tiết
64 Beitar Yavne 1 0 0 100 Chi tiết
65 Kfar Kasem 2 0 50 50 Chi tiết
66 Hapoel Ramat Gan FC 1 0 0 100 Chi tiết
67 Maccabi Kabilio Jaffa 1 0 100 0 Chi tiết
68 As Ashdod 1 0 0 100 Chi tiết
69 Hapoel Hadera 1 0 0 100 Chi tiết
70 Hapoel Umm Al Fahm 1 0 0 100 Chi tiết
71 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 1 0 100 0 Chi tiết
72 Hapoel Acco 1 0 0 100 Chi tiết
73 Hapoel Beer Sheva 1 0 0 100 Chi tiết
74 Hapoel Katamon Jerusalem 1 0 0 100 Chi tiết
75 Hapoel Tel Aviv 1 0 0 100 Chi tiết
76 Hapoel Haifa 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 18/05/2024 06:05
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác