Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Israel 2016-2017

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Maccabi Tel Aviv 6 67 33 0 Chi tiết
2 Bnei Yehuda Tel Aviv 6 67 33 0 Chi tiết
3 Beitar Jerusalem 5 60 0 40 Chi tiết
4 Hapoel Ramat Gan FC 6 50 33 17 Chi tiết
5 As Holon 5 60 20 20 Chi tiết
6 Beitar Haifa Yakov 2 100 0 0 Chi tiết
7 Ironi Beit Dagan 2 100 0 0 Chi tiết
8 Maccabi Kabilio Jaffa 4 50 25 25 Chi tiết
9 Hapoel Haifa 4 50 25 25 Chi tiết
10 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 4 50 25 25 Chi tiết
11 Maccabi Petah Tikva FC 4 50 0 50 Chi tiết
12 Moadon Tzeirey Rahat 3 67 33 0 Chi tiết
13 Hapoel Hod Hasharon 3 67 33 0 Chi tiết
14 Hapoel Jerusalem 3 67 33 0 Chi tiết
15 Maccabi Tzur Shalom 3 67 0 33 Chi tiết
16 Maccabi Ironi Kiryat Ata 4 50 25 25 Chi tiết
17 Maccabi Yavne 1 100 0 0 Chi tiết
18 Sc Maccabi Ashdod 1 100 0 0 Chi tiết
19 Ms Tseirey Taybe 1 100 0 0 Chi tiết
20 Ironi Rishon Lezion 1 100 0 0 Chi tiết
21 Ms Daburiya Osama 1 100 0 0 Chi tiết
22 Hapoel Bueine 1 100 0 0 Chi tiết
23 Maccabi Ein Mahal Jamal 1 100 0 0 Chi tiết
24 Maccabi Maalot Tarshiha 2 50 0 50 Chi tiết
25 Bnei Eilat 1 100 0 0 Chi tiết
26 Maccabi Hashikma Hen 2 50 0 50 Chi tiết
27 Hapoel Ashdod 2 50 0 50 Chi tiết
28 Hapoel Shfaram 1 100 0 0 Chi tiết
29 Shicun Vatikim Ramat Gan 1 100 0 0 Chi tiết
30 Maccabi Kiryat Ekron 1 100 0 0 Chi tiết
31 Maccabi Daliyat Karmel 2 50 50 0 Chi tiết
32 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 1 100 0 0 Chi tiết
33 Holon Yaniv 1 100 0 0 Chi tiết
34 Hapoel Mahane Yehuda 2 50 50 0 Chi tiết
35 Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 2 50 0 50 Chi tiết
36 Hapoel Tel Aviv 2 50 0 50 Chi tiết
37 Hapoel Bnei Lod 2 50 0 50 Chi tiết
38 Hapoel Kfar Shalem 3 33 33 33 Chi tiết
39 Hapoel Rishon Letzion 4 25 25 50 Chi tiết
40 Hapoel Natzrat Illit 2 50 0 50 Chi tiết
41 Hapoel Umm Al Fahm 5 20 60 20 Chi tiết
42 Ironi Ramat Hasharon 2 50 0 50 Chi tiết
43 Hapoel Afula 2 50 0 50 Chi tiết
44 Hapoel Ashkelon 2 50 0 50 Chi tiết
45 Hapoel Bnei Sakhnin FC 2 50 0 50 Chi tiết
46 Hapoel Beer Sheva 2 50 0 50 Chi tiết
47 Hapoel Raanana 2 50 50 0 Chi tiết
48 Beitar Tel Aviv Ramla 2 50 50 0 Chi tiết
49 Ihud Bnei Kfar Kara 2 50 0 50 Chi tiết
50 Hapoel Asi Gilboa 2 50 0 50 Chi tiết
51 Hapoel Iksal 2 50 50 0 Chi tiết
52 Maccabi Shaarayim 2 50 0 50 Chi tiết
53 Daburiyya Osama 1 100 0 0 Chi tiết
54 Bnei Majd Kurum 2 50 50 0 Chi tiết
55 As Nordia Jerusalem 3 0 33 67 Chi tiết
56 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 1 0 100 0 Chi tiết
57 Hapoel Bnei Zalfa 1 0 100 0 Chi tiết
58 Otzma Fc Holon 1 0 0 100 Chi tiết
59 Sektzia Nes Tziona 1 0 0 100 Chi tiết
60 Hapoel Azor 1 0 100 0 Chi tiết
61 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 1 0 100 0 Chi tiết
62 Maccabi Beer Sheva 1 0 0 100 Chi tiết
63 Beitar Ramat Gan 1 0 0 100 Chi tiết
64 Shimshon Tel Aviv 1 0 0 100 Chi tiết
65 Hapoel Ramot Menashe 2 0 0 100 Chi tiết
66 Hapoel Kaukab 1 0 0 100 Chi tiết
67 Alnada Nazareth 1 0 0 100 Chi tiết
68 Beitar Kfar Kana Raduan 1 0 0 100 Chi tiết
69 Maccabi Ironi Netivot 1 0 0 100 Chi tiết
70 Beitar Nahariya 1 0 0 100 Chi tiết
71 Beitar Yaffo Tzion 1 0 0 100 Chi tiết
72 Hapoel Mevaseret Zion 1 0 0 100 Chi tiết
73 Hapoel Tzafririm Holon 1 0 100 0 Chi tiết
74 Maccabi Ironi Yafia 1 0 0 100 Chi tiết
75 Hapoel Migdal Haemek 1 0 0 100 Chi tiết
76 Karmiel Safed 2 0 50 50 Chi tiết
77 Hapoel Kafr Kanna 1 0 100 0 Chi tiết
78 Maccabi Kiryat Gat 1 0 0 100 Chi tiết
79 Sc Shicun Hamizrah 1 0 0 100 Chi tiết
80 Rubi Shapira 1 0 0 100 Chi tiết
81 Sc Bnei Yaffo Ortodoxim 1 0 0 100 Chi tiết
82 Ironi Tiberias 1 0 0 100 Chi tiết
83 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 1 0 0 100 Chi tiết
84 Hapoel Beit Shean 1 0 100 0 Chi tiết
85 Hapoel Herzliya 1 0 100 0 Chi tiết
86 Moadon Sport Tira 1 0 100 0 Chi tiết
87 Bnei Majdal Krum United 0 0 0 0 Chi tiết
88 Beitar Haifa Yaacov 1 0 0 100 Chi tiết
89 Hapoel Kiryat Ono 1 0 0 100 Chi tiết
90 Beitar Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
91 Ironi Or Yehuda 2 0 50 50 Chi tiết
92 Hapoel Pardesiyah Noam 1 0 0 100 Chi tiết
93 Hapoel Kfar Saba 1 0 0 100 Chi tiết
94 Hapoel Hadera 2 0 50 50 Chi tiết
95 Beitar Kfar Saba Shlomi 2 0 50 50 Chi tiết
96 Ironi Nesher 1 0 0 100 Chi tiết
97 Hapoel Katamon Jerusalem 1 0 0 100 Chi tiết
98 Maccabi Herzliya 1 0 0 100 Chi tiết
99 Hapoel Acco 1 0 100 0 Chi tiết
100 Maccabi Ahi Nazareth 1 0 0 100 Chi tiết
101 Ashdod MS 4 0 50 50 Chi tiết
102 Maccabi Netanya 1 0 100 0 Chi tiết
103 Maccabi Haifa 1 0 0 100 Chi tiết
104 Kfar Kasem 2 0 50 50 Chi tiết
105 Hapoel Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
106 Beitar Haifa Yaakov 1 0 0 100 Chi tiết
107 Hapoel Bikat Hayarden 1 0 0 100 Chi tiết
108 Beitar Yavne 1 0 0 100 Chi tiết
109 Hapoel Ihud Bnei Gat 1 0 0 100 Chi tiết
110 Ironi Ariel 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 20/05/2024 18:02
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác