Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Israel 2018-2019

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Bnei Yehuda Tel Aviv 6 67 33 0 Chi tiết
2 Hapoel Hadera 5 80 0 20 Chi tiết
3 Daburiyya Osama 4 75 0 25 Chi tiết
4 Hapoel Afula 5 60 20 20 Chi tiết
5 Kfar Kasem 5 60 0 40 Chi tiết
6 Maccabi Netanya 6 50 50 0 Chi tiết
7 Maccabi Tel Aviv 5 60 20 20 Chi tiết
8 Sport Club Dimona 3 100 0 0 Chi tiết
9 Shimshon Tel Aviv 5 40 20 40 Chi tiết
10 Hapoel Hod Hasharon 3 67 0 33 Chi tiết
11 Hapoel Migdal Haemek 3 67 0 33 Chi tiết
12 Hapoel Gedera 3 67 0 33 Chi tiết
13 Hapoel Herzliya 3 67 0 33 Chi tiết
14 Hapoel Natzrat Illit 3 67 0 33 Chi tiết
15 Ironi Nesher 3 67 0 33 Chi tiết
16 Hapoel Bnei Sakhnin FC 4 50 25 25 Chi tiết
17 Maccabi Petah Tikva FC 4 50 25 25 Chi tiết
18 Ironi Or Yehuda 2 100 0 0 Chi tiết
19 Maccabi Hashikma Hen 2 100 0 0 Chi tiết
20 Maccabi Bnei Raina 3 33 33 33 Chi tiết
21 Hapoel Kfar Saba 2 50 0 50 Chi tiết
22 Hapoel Katamon Jerusalem 2 50 0 50 Chi tiết
23 Maccabi Yavne 2 50 0 50 Chi tiết
24 Hapoel Iksal 2 50 0 50 Chi tiết
25 Maccabi Ahi Nazareth 2 50 0 50 Chi tiết
26 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 4 25 50 25 Chi tiết
27 Sektzia Nes Tziona 2 50 0 50 Chi tiết
28 Rubi Shapira 2 50 0 50 Chi tiết
29 Ironi Ramat Hasharon 2 50 0 50 Chi tiết
30 Hapoel Ramat Gan FC 2 50 0 50 Chi tiết
31 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 2 50 0 50 Chi tiết
32 Ashdod MS 2 50 0 50 Chi tiết
33 Hapoel Acco 2 50 0 50 Chi tiết
34 Maccabi Haifa 2 50 0 50 Chi tiết
35 Hapoel Tel Aviv 2 50 0 50 Chi tiết
36 Hapoel Ortodoxim Jaffa 1 100 0 0 Chi tiết
37 Sc Shicun Hamizrah 2 50 0 50 Chi tiết
38 Sc Beer Sheva 2 50 0 50 Chi tiết
39 Maccabi Bnei Reineh 2 50 50 0 Chi tiết
40 Ironi Beit Dagan 2 50 0 50 Chi tiết
41 Bnei Baqa United 2 50 0 50 Chi tiết
42 Ms Hapoel Lod 1 100 0 0 Chi tiết
43 Maccabi Hasharon Netanya 1 100 0 0 Chi tiết
44 Ironi Bnei Kabul 1 100 0 0 Chi tiết
45 Shikun Vatikim Ramat Gan 1 100 0 0 Chi tiết
46 Bnei Yehud 1 100 0 0 Chi tiết
47 Maccabi Lroni Kfar Yona 2 50 0 50 Chi tiết
48 Hapoel Mevaseret Zion 1 100 0 0 Chi tiết
49 Sporting Club Tel Aviv 1 100 0 0 Chi tiết
50 Hapoel Kafr Kanna 3 33 67 0 Chi tiết
51 Maccabi Maalot Tarshina 1 100 0 0 Chi tiết
52 Sc Kfar Qasim 1 100 0 0 Chi tiết
53 Hapoel Kaukab 2 0 50 50 Chi tiết
54 Maccabi Kiryat Gat 0 0 0 0 Chi tiết
55 Agudat Sport Nordia Jerusalem -1 0 0 0 Chi tiết
56 Maccabi Tzur Shalom 1 0 0 100 Chi tiết
57 Hapoel Rishon Letzion 1 0 0 100 Chi tiết
58 Hapoel Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hapoel Ashkelon 1 0 0 100 Chi tiết
60 Hapoel Bnei Lod 1 0 0 100 Chi tiết
61 Hapoel Haifa 1 0 0 100 Chi tiết
62 Hapoel Raanana 1 0 100 0 Chi tiết
63 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 1 0 0 100 Chi tiết
64 Hapoel Beer Sheva 2 0 100 0 Chi tiết
65 Beitar Tel Aviv Ramla 1 0 100 0 Chi tiết
66 Beitar Jerusalem 1 0 0 100 Chi tiết
67 Beitar Ramat Gan 1 0 0 100 Chi tiết
68 Hapoel Kiryat Ono 1 0 100 0 Chi tiết
69 Beitar Petah Tikva 2 0 50 50 Chi tiết
70 Maccabi Ironi Netivot 1 0 100 0 Chi tiết
71 Ms Hapoel Yeroham 1 0 100 0 Chi tiết
72 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 1 0 0 100 Chi tiết
73 Maccabi Ironi Sderot 1 0 0 100 Chi tiết
74 Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
75 Ironi Rishon Lezion 1 0 0 100 Chi tiết
76 Hapoel Bnei Pardes 2 0 0 100 Chi tiết
77 Ms Ruakh Tel Aviv 1 0 0 100 Chi tiết
78 Bnei Kafar Qara United 1 0 100 0 Chi tiết
79 Hapoel Bnei Musmus 1 0 100 0 Chi tiết
80 Alnada Nazareth 1 0 0 100 Chi tiết
81 Ironi Modiin 2 0 50 50 Chi tiết
82 Sc Maccabi Ashdod 1 0 100 0 Chi tiết
83 Beitar Ezra 1 0 0 100 Chi tiết
84 Hapoel Oranit 1 0 0 100 Chi tiết
85 Ms Rishon Lezion 1 0 0 100 Chi tiết
86 Hapoel Ironi Gedera 0 0 0 0 Chi tiết
87 Sc Bnei Yaffo Ortodoxim 1 0 0 100 Chi tiết
88 Maccabi Tamra 1 0 0 100 Chi tiết
89 Inter Tel Aviv 1 0 0 100 Chi tiết
90 Beitar Yaffo Tzion 1 0 0 100 Chi tiết
91 Hapoel Tirat Karmel 1 0 100 0 Chi tiết
92 Hapoel Ramot Menashe 1 0 100 0 Chi tiết
93 Otzma Sporting Netanya 1 0 0 100 Chi tiết
94 Elitzur Jaffa Tel Aviv 1 0 0 100 Chi tiết
95 Hapoel Ramla 1 0 0 100 Chi tiết
96 Beitar Ironi Kiryat Gat 1 0 0 100 Chi tiết
97 Hapoel Asi Gilboa 1 0 0 100 Chi tiết
98 Maccabi Ironi Kiryat Ata 1 0 100 0 Chi tiết
99 Hapoel Umm Al Fahm 1 0 0 100 Chi tiết
100 Hapoel Bnei Zalfa 1 0 0 100 Chi tiết
101 Beitar Nahariya 2 0 0 100 Chi tiết
102 Beitar Kfar Saba Shlomi 1 0 100 0 Chi tiết
103 Hapoel Holon Yaniv 2 0 100 0 Chi tiết
104 Hapoel Azor 1 0 0 100 Chi tiết
105 Maccabi Kabilio Jaffa 1 0 100 0 Chi tiết
106 Maccabi Herzliya 0 0 0 0 Chi tiết
107 Hapoel Kfar Shalem 0 0 0 0 Chi tiết
108 Beitar Ashdod 1 0 0 100 Chi tiết
109 As Ashdod 1 0 0 100 Chi tiết
110 Hapoel Shfaram 1 0 0 100 Chi tiết
111 Ms Pardes Hana Karkur 1 0 0 100 Chi tiết
112 Ironi Tiberias 1 0 0 100 Chi tiết
113 Maccabi Neve Shaanan Eldad 1 0 0 100 Chi tiết
114 As Nordia Jerusalem 2 0 50 50 Chi tiết
115 Maccabi Nazareth Ilit 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 20/05/2024 14:48
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác