Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportivo Recoleta | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Encarnacion | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Atletico Tembetary | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Pastoreo | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Sportivo San Lorenzo | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Club Fernando De La Mora | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Resistencia Sc | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Martin Ledesma | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Santani | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | 3 De Febrero | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Carapegua | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Independiente Fbc | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Guairena | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | 12 De Junio Vh | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Sportivo Carapegua | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Atletico Colegiales | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Rubio Nu Asuncion | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |