Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Libertad Asuncion | 14 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Cerro Porteno | 14 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Sportivo Luqueno | 14 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Olimpia Asuncion | 14 | 43 | 50 | 7 | Chi tiết | ||||
5 | 2 De Mayo | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Sportivo Ameliano | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Guarani CA | 14 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Sol De America | 14 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Tacuary FBC | 14 | 21 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Nacional Asuncion | 14 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Sportivo Trinidense | 14 | 14 | 7 | 79 | Chi tiết | ||||
12 | General Caballero | 14 | 14 | 57 | 29 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |