Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sportivo San Lorenzo | 31 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Deportivo Santani | 31 | 52 | 32 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Resistencia Sc | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Sportivo Iteno | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Independiente Fbc | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sportivo Trinidense | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Ca River Plate Asuncion | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Deportivo Caaguazu | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Caacupe Fbc | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Tacuary FBC | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Sportivo Carapegua | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Club Sport Colombia | 30 | 27 | 50 | 23 | Chi tiết | ||||
13 | General Caballero | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Olimpia De Ita | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Ca Paranaense | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Cerro Porteno Pf | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |