Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportivo Recoleta | 10 | 90 | 10 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Encarnacion | 10 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Sportivo San Lorenzo | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Atletico Tembetary | 8 | 38 | 0 | 63 | Chi tiết | ||||
5 | Club Fernando De La Mora | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Deportivo Carapegua | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Resistencia Sc | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Pastoreo | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | 12 De Junio Vh | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Martin Ledesma | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Independiente Fbc | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Atletico Colegiales | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Deportivo Santani | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | 3 De Febrero | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Guairena | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Rubio Nu Asuncion | 8 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Sportivo Carapegua | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |