Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sportivo Trinidense | 32 | 66 | 28 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Sportivo Luqueno | 32 | 63 | 22 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Sportivo San Lorenzo | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Sol De America Pastoreo | 28 | 46 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Club Fernando De La Mora | 31 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Martin Ledesma | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Rubio Nu Asuncion | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Independiente Fbc | 31 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Santani | 33 | 33 | 18 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Atyra | 31 | 35 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | 3 De Febrero | 33 | 30 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Atletico Colegiales | 25 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | 2 De Mayo | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Guarani De Trinidad | 32 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Ca River Plate Asuncion | 31 | 19 | 19 | 61 | Chi tiết | ||||
16 | Sportivo Iteno | 33 | 9 | 24 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |