Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Blaublitz Akita | 32 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Kagoshima United | 32 | 53 | 13 | 34 | Chi tiết | ||||
3 | Azul Claro Numazu | 32 | 50 | 34 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Tochigi SC | 32 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Fukushima United FC | 32 | 41 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | Kataller Toyama | 32 | 41 | 25 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Ryukyu | 32 | 41 | 34 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | AC Nagano Parceiro | 32 | 41 | 34 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Giravanz Kitakyushu | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Fujieda Myfc | 32 | 38 | 34 | 28 | Chi tiết | ||||
11 | Tokyo U23 | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Sc Sagamihara | 32 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | Yokohama Scc | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Cerezo Osaka U23 | 32 | 25 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Gamba Osaka U23 | 32 | 22 | 16 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Grulla Morioka | 32 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Gainare Tottori | 32 | 13 | 28 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |