Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Haifa | 35 | 69 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Tel Aviv | 35 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Tel Aviv | 35 | 51 | 17 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 35 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 35 | 40 | 29 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Petah Tikva | 37 | 32 | 22 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Haifa | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Acco | 33 | 36 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Maccabi Netanya | 35 | 34 | 37 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Beitar Jerusalem | 35 | 34 | 26 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Ashdod MS | 35 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Beer Sheva | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Ashkelon | 35 | 26 | 14 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 35 | 26 | 23 | 51 | Chi tiết | ||||
16 | Hakoach Ramat Gan | 35 | 9 | 26 | 66 | Chi tiết | ||||
17 | Hapoel Kfar Saba | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |