Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Beer Sheva | 36 | 69 | 22 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Tel Aviv | 36 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Beitar Jerusalem | 36 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Maccabi Haifa | 36 | 39 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 35 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 33 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Raanana | 37 | 32 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Tel Aviv | 33 | 30 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Acco | 33 | 27 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Kfar Saba | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Haifa | 33 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Maccabi Netanya | 33 | 3 | 27 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |