Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Ahed | 22 | 77 | 23 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Nejmeh | 22 | 64 | 14 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Safa | 22 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ansar Lib | 22 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Mabarrah | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Racing Beirut | 22 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Tadamon Sour | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Shabab Sahel | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Al Eshlas B H | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Shabab Al Ghazieh | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Al Ahley Saida | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Al Hikma | 22 | 9 | 23 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |