Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Ahed | 22 | 68 | 27 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Nejmeh | 22 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ansar Lib | 22 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Shabab Sahel | 22 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al Bourj | 21 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Tadamon Sour | 21 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Al Hikma | 23 | 30 | 17 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Trables Sports Club | 21 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Safa | 22 | 18 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Al Akhaahli Alay | 22 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Salam Zgharta | 21 | 19 | 29 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Shabab Al Ghazieh | 21 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |