Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Nejmeh | 30 | 77 | 10 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ansar Lib | 23 | 61 | 30 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Ahed | 31 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Shabab Sahel | 24 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Safa | 26 | 31 | 50 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Al Hikma | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Trables Sports Club | 25 | 28 | 20 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Al Bourj | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Tadamon Sour | 25 | 28 | 20 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Alahli Nabatiya | 25 | 24 | 40 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Shabab Al Ghazieh | 25 | 20 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Racing Beirut | 26 | 12 | 38 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |