Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Ahed | 19 | 74 | 26 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ansar Lib | 19 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Nejmeh | 21 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Al Bourj | 19 | 47 | 37 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | Shabab Sahel | 19 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Al Hikma | 21 | 38 | 14 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Trables Sports Club | 21 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Al Akhaahli Alay | 21 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Safa | 21 | 29 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Shabab El Bourj | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Tadamon Sour | 19 | 16 | 26 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Sporting Beirut | 21 | 14 | 10 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |