Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Modbury Jets | 25 | 72 | 20 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Cumberland United | 26 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | White City Woodville | 23 | 57 | 17 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Sturt Lions | 25 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | West Torrens Birkalla | 23 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Western Strikers SC | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Seaford Rangers | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Playford City Patriots | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Fulham United | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide Victory | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Noarlunga United | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Salisbury United | 22 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |