Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cerro Porteno | 44 | 57 | 27 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Nacional Asuncion | 44 | 55 | 16 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Libertad Asuncion | 44 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Guarani CA | 44 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Deportivo Capiata | 44 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | General Diaz | 44 | 34 | 36 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Sportivo Luqueno | 44 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Olimpia Asuncion | 44 | 32 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Rubio Nu Asuncion | 44 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Sol De America | 44 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Cerro Porteno Pf | 44 | 20 | 18 | 61 | Chi tiết | ||||
12 | Sportivo Carapegua | 44 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |