Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cerro Porteno | 38 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Libertad Asuncion | 37 | 51 | 22 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Guarani CA | 37 | 49 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Olimpia Asuncion | 38 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Nacional Asuncion | 39 | 33 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Sol De America | 37 | 32 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | 12 De Octubre | 36 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Guairena | 37 | 27 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Sportivo Luqueno | 38 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Ca River Plate Asuncion | 37 | 16 | 32 | 51 | Chi tiết | ||||
11 | Sportivo Ameliano | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |