Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Libertad Asuncion | 48 | 63 | 27 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Cerro Porteno | 46 | 46 | 43 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Sportivo Trinidense | 46 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Guarani CA | 45 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Nacional Asuncion | 46 | 37 | 35 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Olimpia Asuncion | 47 | 34 | 36 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Sportivo Ameliano | 46 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Sportivo Luqueno | 45 | 27 | 36 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | General Caballero | 47 | 26 | 34 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Tacuary FBC | 45 | 24 | 27 | 49 | Chi tiết | ||||
11 | Resistencia Sc | 46 | 20 | 24 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Guairena | 45 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |