Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cerro Porteno | 16 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Libertad Asuncion | 16 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Sportivo Luqueno | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Olimpia Asuncion | 16 | 44 | 44 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | 2 De Mayo | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Guarani CA | 17 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Sportivo Ameliano | 17 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Sol De America | 16 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Tacuary FBC | 16 | 25 | 44 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Sportivo Trinidense | 16 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết | ||||
11 | Nacional Asuncion | 16 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | General Caballero | 16 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |