Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Queensland Lions SC | 28 | 82 | 7 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Brisbane Olympic United FC | 28 | 71 | 21 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Western Pride | 27 | 70 | 0 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Moreton Bay United | 27 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Brisbane Strikers | 26 | 62 | 8 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Brisbane City SC | 26 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | SWQ Thunder | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Far North Queensland Bulls | 26 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Brisbane Roar Am | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Magpies Crusaders | 26 | 31 | 4 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Gold Coast United | 26 | 31 | 12 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Redlands United FC | 26 | 27 | 8 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | North Queensland Fury | 26 | 23 | 4 | 73 | Chi tiết | ||||
14 | Sunshine Coast | 26 | 4 | 12 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |