Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Peninsula Power | 26 | 77 | 4 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Brisbane Olympic United FC | 26 | 65 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Queensland Lions SC | 26 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Gold Coast Knights | 25 | 60 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | Moreton Bay United | 25 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Brisbane Roar Am | 24 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Brisbane Strikers | 25 | 32 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Eastern Suburbs | 24 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Sunshine Coast Wanderers | 24 | 29 | 17 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Redlands United FC | 24 | 29 | 8 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Capalaba | 24 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Gold Coast United | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Brisbane City SC | 25 | 20 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Magpies Crusaders | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |