Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
114 |
31.67% |
Các trận chưa diễn ra |
246 |
68.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
36.84% |
Trận hòa |
24 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
48 |
42.11% |
Tổng số bàn thắng |
324 |
Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
156 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
168 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
HJK Helsinki |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Inter Turku |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
HJK Helsinki, Lahti |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kaarinan Pojat, Pepo, Peka, Tips |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Klubi 04, Kaarinan Pojat, Pepo, Peka, Tips |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
JIPPO, Kaarinan Pojat, Pepo, Peka, Tips |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kaarinan Pojat |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
JIPPO, PK-35 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kaarinan Pojat, Pepo, Peka, Tips |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
IFK Mariehamn |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gnistan |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
IFK Mariehamn |
13 bàn |