Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 30 | 20 | 7 | 3 | 65 | 23 | 67 |
2 | Concordia Chiajna | 30 | 17 | 10 | 3 | 48 | 27 | 61 |
3 | ACS Sageata Navodari | 30 | 18 | 4 | 8 | 49 | 27 | 58 |
4 | Delta Tulcea | 30 | 17 | 3 | 10 | 49 | 36 | 54 |
5 | Dunarea Galati | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 25 | 50 |
6 | CS Otopeni | 30 | 14 | 4 | 12 | 35 | 38 | 46 |
7 | Botosani | 30 | 12 | 6 | 12 | 48 | 46 | 42 |
8 | Viitorul Constanta | 30 | 10 | 11 | 9 | 37 | 37 | 41 |
9 | Astra Ploiesti Ii | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 44 | 41 |
10 | Gloria Buzau | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 34 | 38 |
11 | Snagov | 30 | 11 | 4 | 15 | 36 | 52 | 37 |
12 | Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 44 | 34 |
13 | Farul Constanta | 30 | 8 | 6 | 16 | 27 | 45 | 30 |
14 | Steaua Bucuresti Ii | 30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 48 | 27 |
15 | Dacia Unirea Braila | 30 | 5 | 6 | 19 | 28 | 47 | 21 |
16 | Juventus Bucharest | 30 | 4 | 7 | 19 | 26 | 52 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 78.43% |
Các trận chưa diễn ra | 66 | 21.57% |
Chiến thắng trên sân nhà | 131 | 54.58% |
Trận hòa | 54 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 22.92% |
Tổng số bàn thắng | 625 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 385 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 240 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ceahlaul Piatra Neamt | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Botosani | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ceahlaul Piatra Neamt | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Juventus Bucharest | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Farul Constanta, Steaua Bucuresti Ii | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CS Otopeni, Dacia Unirea Braila, Juventus Bucharest | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ceahlaul Piatra Neamt | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | ACS Sageata Navodari | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dunarea Galati | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Juventus Bucharest, Snagov | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Juventus Bucharest | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Snagov | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp