Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Unirea 2004 Slobozia | 31 | 20 | 6 | 5 | 33 | 14 | 66 |
2 | Concordia Chiajna | 34 | 19 | 8 | 7 | 47 | 30 | 65 |
3 | Scolar Resita | 35 | 18 | 7 | 10 | 49 | 37 | 61 |
4 | Css Slatina | 37 | 16 | 12 | 9 | 47 | 31 | 60 |
5 | Csa Steaua Bucureti | 32 | 13 | 14 | 5 | 51 | 26 | 53 |
6 | Gloria Buzau | 31 | 14 | 11 | 6 | 45 | 30 | 53 |
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 15 | 7 | 12 | 64 | 41 | 52 |
8 | Corvinul Hunedoara | 29 | 15 | 7 | 7 | 44 | 27 | 52 |
9 | Viitorul Selimbar | 31 | 13 | 13 | 5 | 31 | 23 | 52 |
10 | Chindia Targoviste | 34 | 11 | 14 | 9 | 38 | 22 | 47 |
11 | Scm Argesul Pitesti | 35 | 13 | 7 | 15 | 38 | 29 | 46 |
12 | CS Mioveni | 34 | 11 | 13 | 10 | 32 | 24 | 46 |
13 | Csikszereda Miercurea | 30 | 12 | 7 | 11 | 30 | 29 | 43 |
14 | Unirea Dej | 31 | 13 | 4 | 14 | 26 | 38 | 43 |
15 | Metaloglobus | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 32 | 38 |
16 | Csc Dumbravita | 29 | 10 | 6 | 13 | 25 | 32 | 36 |
17 | Acs Energeticianul | 33 | 7 | 9 | 17 | 22 | 52 | 30 |
18 | Tunari | 36 | 4 | 12 | 20 | 36 | 63 | 24 |
19 | Alexandria | 35 | 3 | 8 | 24 | 17 | 65 | 17 |
20 | Progresul Spartac | 27 | 1 | 1 | 25 | 14 | 70 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 262 | 85.62% |
Các trận chưa diễn ra | 44 | 14.38% |
Chiến thắng trên sân nhà | 136 | 51.91% |
Trận hòa | 90 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 100 | 38.17% |
Tổng số bàn thắng | 715 | Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 414 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 301 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ceahlaul Piatra Neamt | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ceahlaul Piatra Neamt | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Concordia Chiajna | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Progresul Spartac | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Concordia Chiajna | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Progresul Spartac | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Unirea 2004 Slobozia | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ceahlaul Piatra Neamt | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Unirea 2004 Slobozia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Progresul Spartac | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Progresul Spartac | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Alexandria | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp