Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/05/2021 15:00 | relegation playoff | Comuna Recea | 2 - 0 | 0 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | |
22/05/2021 15:00 | relegation playoff | Unirea 2004 Slobozia | 3 - 0 | 0 - 0 | Comuna Recea | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | U Craiova 1948 | 19 | 9 | 8 | 2 | 30 | 15 | 35 |
2 | Dunarea Calarasi | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 34 |
3 | CS Mioveni | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 11 | 33 |
4 | Rapid Bucuresti | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 28 | 33 |
5 | Csikszereda Miercurea | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 15 | 32 |
6 | Farul Constanta | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 18 | 32 |
7 | Acs Energeticianul | 19 | 10 | 2 | 7 | 32 | 27 | 32 |
8 | Politehnica Timisoara | 19 | 8 | 8 | 3 | 18 | 14 | 32 |
9 | Petrolul Ploiesti | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 16 | 31 |
10 | Metaloglobus | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 15 | 30 |
11 | Universitaea Cluj | 19 | 9 | 2 | 8 | 20 | 19 | 29 |
12 | Gloria Buzau | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 20 | 26 |
13 | Concordia Chiajna | 19 | 6 | 6 | 7 | 21 | 18 | 24 |
14 | Comuna Recea | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 29 | 23 |
15 | Ripensia Timisoara | 19 | 6 | 4 | 9 | 15 | 30 | 22 |
16 | Unirea 2004 Slobozia | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 26 | 19 |
17 | Scolar Resita | 19 | 5 | 4 | 10 | 10 | 26 | 19 |
18 | Css Slatina | 19 | 4 | 3 | 12 | 17 | 25 | 15 |
19 | Pandurii | 19 | 3 | 4 | 12 | 18 | 37 | 13 |
20 | Cs Aerostar Bacau | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 37 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 278 | 90.85% |
Các trận chưa diễn ra | 28 | 9.15% |
Chiến thắng trên sân nhà | 110 | 39.57% |
Trận hòa | 66 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 88 | 31.65% |
Tổng số bàn thắng | 655 | Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 350 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 305 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Comuna Recea | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Comuna Recea | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | CS Mioveni | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Scolar Resita | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Css Slatina | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Metaloglobus | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Petrolul Ploiesti | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | U Craiova 1948, CS Mioveni | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Petrolul Ploiesti | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Pandurii, Cs Aerostar Bacau | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cs Aerostar Bacau | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pandurii | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp