Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dunarea Calarasi | 38 | 29 | 6 | 3 | 75 | 24 | 93 |
2 | Hermannstadt | 38 | 27 | 10 | 1 | 66 | 13 | 91 |
3 | Chindia Targoviste | 38 | 21 | 12 | 5 | 71 | 28 | 75 |
4 | Scm Argesul Pitesti | 38 | 20 | 8 | 10 | 61 | 35 | 68 |
5 | Afumati | 38 | 19 | 9 | 10 | 52 | 34 | 66 |
6 | Politehnica Timisoara | 38 | 18 | 6 | 14 | 55 | 43 | 60 |
7 | Clinceni | 38 | 16 | 10 | 12 | 64 | 55 | 58 |
8 | Luceafarul Oradea | 38 | 15 | 8 | 15 | 65 | 59 | 53 |
9 | CS Mioveni | 38 | 14 | 10 | 14 | 54 | 46 | 52 |
10 | Sportul Snagov | 38 | 14 | 9 | 15 | 51 | 37 | 51 |
11 | Ripensia Timisoara | 38 | 13 | 9 | 16 | 72 | 60 | 48 |
12 | UTA Arad | 38 | 12 | 11 | 15 | 60 | 55 | 47 |
13 | Balotesti | 38 | 13 | 8 | 17 | 54 | 74 | 47 |
14 | Pandurii | 38 | 9 | 15 | 14 | 49 | 57 | 42 |
15 | Dacia Unirea Braila | 38 | 11 | 8 | 19 | 70 | 72 | 41 |
16 | Metaloglobus | 38 | 10 | 8 | 20 | 35 | 57 | 38 |
17 | Stiinta Miroslava | 38 | 10 | 7 | 21 | 48 | 73 | 37 |
18 | Acs Foresta Suceava | 38 | 10 | 4 | 24 | 39 | 107 | 34 |
19 | FCM Targu Mures | 38 | 9 | 5 | 24 | 43 | 92 | 32 |
20 | Olimpia Satu Mare | 38 | 7 | 3 | 28 | 25 | 88 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 124.18% |
Các trận chưa diễn ra | -74 | -24.18% |
Chiến thắng trên sân nhà | 180 | 47.37% |
Trận hòa | 83 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 117 | 30.79% |
Tổng số bàn thắng | 1109 | Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 619 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 490 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dunarea Calarasi | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ripensia Timisoara | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Scm Argesul Pitesti | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Olimpia Satu Mare | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Olimpia Satu Mare | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Olimpia Satu Mare | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hermannstadt | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hermannstadt | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hermannstadt | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Acs Foresta Suceava | 107 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FCM Targu Mures, Acs Foresta Suceava | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Acs Foresta Suceava | 66 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp