Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vasalunds IF | 29 | 21 | 3 | 5 | 86 | 37 | 66 |
2 | Brommapojkarna | 29 | 18 | 7 | 4 | 61 | 21 | 61 |
3 | Sollentuna United FF | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 41 | 60 |
4 | Haninge | 30 | 18 | 5 | 7 | 77 | 47 | 59 |
5 | Sandvikens IF | 31 | 16 | 10 | 5 | 65 | 33 | 58 |
6 | IF Sylvia | 29 | 16 | 8 | 5 | 56 | 41 | 56 |
7 | Gefle IF | 30 | 13 | 10 | 7 | 57 | 43 | 49 |
8 | Ik Frej Taby | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 54 | 37 |
9 | IFK Lulea | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 50 | 37 |
10 | Karlstad BK | 29 | 10 | 6 | 13 | 51 | 51 | 36 |
11 | Taby | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 53 | 35 |
12 | Orebro Syrianska If | 29 | 9 | 7 | 13 | 39 | 52 | 34 |
13 | Karlslunds If Hfk | 30 | 9 | 5 | 16 | 41 | 47 | 32 |
14 | Pitea If | 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 9 | 26 |
15 | Tegs Thoren ff | 32 | 7 | 4 | 21 | 37 | 86 | 25 |
16 | Bodens BK | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 8 | 23 |
17 | IFK Ostersund | 10 | 6 | 1 | 3 | 29 | 16 | 19 |
18 | Friska Viljor | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 11 | 19 |
19 | Ytterhogdal Ik | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 11 | 19 |
20 | Stode If | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 17 | 19 |
21 | Umea Fc Academy | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 18 | 16 |
22 | Gottne If | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 13 | 16 |
23 | Skelleftea Ff | 10 | 5 | 1 | 4 | 8 | 11 | 16 |
24 | Ifk Berga | 29 | 3 | 3 | 23 | 30 | 82 | 12 |
25 | Notvikens Ik | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 26 | 11 |
26 | Nykopings BIS | 30 | 2 | 4 | 24 | 32 | 92 | 10 |
27 | Sandviks Ik | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 17 | 7 |
28 | Taftea Ik | 10 | 2 | 1 | 7 | 17 | 27 | 7 |
29 | Ifk Umea | 10 | 1 | 1 | 8 | 13 | 25 | 4 |
30 | Moron Bk | 11 | 1 | 0 | 10 | 8 | 32 | 3 |
31 | Syrianska FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 309 | 103% |
Các trận chưa diễn ra | -9 | -3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 150 | 48.54% |
Trận hòa | 55 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 104 | 33.66% |
Tổng số bàn thắng | 1071 | Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 614 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 457 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Vasalunds IF | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vasalunds IF | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vasalunds IF | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Syrianska FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Syrianska FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Syrianska FC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Syrianska FC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Syrianska FC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Syrianska FC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nykopings BIS | 92 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nykopings BIS | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nykopings BIS | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp