Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Fylkir | 22 | 16 | 3 | 3 | 63 | 23 | 51 |
2 | HK Kopavog | 22 | 15 | 1 | 6 | 46 | 30 | 46 |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 12 | 1 | 9 | 42 | 33 | 37 |
4 | Fjolnir | 22 | 11 | 3 | 8 | 51 | 37 | 36 |
5 | Kordrengir | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 33 |
6 | Grindavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 43 | 40 | 30 |
7 | Thor Akureyri | 22 | 9 | 3 | 10 | 31 | 35 | 30 |
8 | Umf Afturelding | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 39 | 29 |
9 | UMF Selfoss | 22 | 8 | 5 | 9 | 36 | 39 | 29 |
10 | Vestri | 22 | 7 | 7 | 8 | 36 | 44 | 28 |
11 | Kv Vesturbaeja | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 52 | 18 |
12 | Throttur Vogur | 22 | 1 | 3 | 18 | 8 | 56 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 52.27% |
Trận hòa | 23 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 30.3% |
Tổng số bàn thắng | 458 | Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 272 | Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 186 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Fylkir | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Fylkir | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Fjolnir | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Throttur Vogur | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Throttur Vogur | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Throttur Vogur | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Fylkir | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thor Akureyri | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Fylkir | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Throttur Vogur | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vestri | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Throttur Vogur | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp